Dự báo Thời tiết Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai
sương mờ
- Độ ẩm 101%
- Gió 2.57 m/s
- Điểm ngưng 20.3°
- UV 0.39
Thời tiết Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai theo giờ
20.2° / 21.4°

100 %
mây cụm
20.5° / 21.3°

98 %
mây cụm
21.3° / 22°

95 %
mây đen u ám
21° / 22.1°

91 %
mây đen u ám
22° / 23°

88 %
mây đen u ám
22.8° / 23.1°

85 %
mây đen u ám
22.3° / 23.9°

82 %
mây đen u ám
22.7° / 23.1°

83 %
mây đen u ám
23° / 22.4°

84 %
mây đen u ám
23° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
22.8° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
22.7° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
21.1° / 22.1°

85 %
mây đen u ám
21.1° / 21.8°

89 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°

92 %
mây đen u ám
21.7° / 21.7°

92 %
mây đen u ám
21.8° / 21.7°

93 %
mây đen u ám
22° / 21.2°

93 %
mây đen u ám
21° / 21.2°

93 %
mây đen u ám
22° / 22°

93 %
mây đen u ám
21.7° / 21.6°

94 %
mưa nhẹ
21.6° / 22.9°

93 %
mây đen u ám
21.5° / 22.5°

91 %
mây đen u ám
22.9° / 22.1°

89 %
mây đen u ám
22.2° / 23.9°

86 %
mây đen u ám
23.5° / 23.6°

85 %
mây đen u ám
23.9° / 24.9°

83 %
mây đen u ám
25.8° / 26.7°

75 %
mây đen u ám
27° / 29.4°

68 %
mây đen u ám
28.6° / 29.4°

66 %
mây đen u ám
27° / 29.4°

69 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

71 %
mây đen u ám
25.6° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
24.7° / 24.7°

85 %
mây đen u ám
23.2° / 23.7°

88 %
mây cụm
22° / 23.4°

92 %
mây rải rác
22° / 22.8°

94 %
mây rải rác
21.6° / 22.4°

95 %
mây rải rác
21.9° / 22.3°

96 %
mây cụm
21.6° / 22.1°

96 %
mây cụm
21.4° / 22.4°

95 %
mây đen u ám
21° / 22.9°

95 %
mây đen u ám
21.8° / 23°

95 %
mây đen u ám
21.3° / 22.1°

95 %
mây đen u ám
21.3° / 22.3°

95 %
mây đen u ám
22.6° / 23.7°

93 %
mây đen u ám
24.5° / 24.5°

83 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đại Thành - Huyện Quốc Oai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
567.44
16
1.04
12.85
61.5
21.93
30.78
11.51