Dự báo thời tiết Xã Xuân Đình - Huyện Phúc Thọ 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
24.1°/30.6° | 1.84 m/s | 1010 hPa | 75% | 2.04mm |
T7 19/10 |
|
25°/30.2° | 2.78 m/s | 1012 hPa | 71% | 0.69mm |
CN 20/10 |
|
24.6°/27.9° | 3.53 m/s | 1016 hPa | 89% | 10.81mm |
T2 21/10 |
|
23.5°/27° | 2.52 m/s | 1015 hPa | 81% | 0.94mm |
T3 22/10 |
|
24°/28.3° | 3.13 m/s | 1015 hPa | 70% | 0.39mm |
T4 23/10 |
|
21.1°/27.1° | 3.23 m/s | 1014 hPa | 63% | 0mm |
T5 24/10 |
|
21.1°/28.6° | 4.01 m/s | 1012 hPa | 60% | 0mm |
T6 25/10 |
|
21.6°/27.2° | 3.56 m/s | 1012 hPa | 64% | 0.01mm |
T7 26/10 |
|
22°/26.3° | 3.42 m/s | 1011 hPa | 70% | 0.75mm |
CN 27/10 |
|
24.3°/25.9° | 3.13 m/s | 1011 hPa | 90% | 6.48mm |
T2 28/10 |
|
24.4°/26.6° | 2.65 m/s | 1011 hPa | 90% | 8.62mm |
T3 29/10 |
|
24°/27° | 2.57 m/s | 1011 hPa | 92% | 14.56mm |
T4 30/10 |
|
22.6°/26.6° | 1.96 m/s | 1012 hPa | 91% | 7.11mm |
T5 31/10 |
|
22.9°/28.2° | 1.33 m/s | 1013 hPa | 73% | -0.42mm |
T6 01/11 |
|
22.8°/30.9° | 2.6 m/s | 1013 hPa | 63% | -0.1mm |
T7 02/11 |
|
19.5°/23° | 4.61 m/s | 1018 hPa | 84% | 1.49mm |
CN 03/11 |
|
18.1°/22.6° | 4.55 m/s | 1021 hPa | 61% | -0.73mm |
T2 04/11 |
|
17°/22° | 3.89 m/s | 1020 hPa | 51% | 0mm |
T3 05/11 |
|
15.2°/22.7° | 3.57 m/s | 1017 hPa | 47% | 0mm |
T4 06/11 |
|
15.3°/23.2° | 3.26 m/s | 1015 hPa | 46% | 0mm |
T5 07/11 |
|
15.5°/24.3° | 2.35 m/s | 1015 hPa | 48% | 0mm |
T6 08/11 |
|
17.1°/25.3° | 3.95 m/s | 1016 hPa | 48% | 0mm |
T7 09/11 |
|
16°/23° | 4.26 m/s | 1019 hPa | 53% | 0mm |
CN 10/11 |
|
15°/21.9° | 4.16 m/s | 1018 hPa | 51% | 0mm |
T2 11/11 |
|
16.2°/22.7° | 3.71 m/s | 1019 hPa | 47% | 0mm |
T3 12/11 |
|
15°/23° | 3.13 m/s | 1018 hPa | 50% | 0mm |
T4 13/11 |
|
15°/24.5° | 2.41 m/s | 1015 hPa | 51% | 0mm |
T5 14/11 |
|
16.7°/26.8° | 3.56 m/s | 1016 hPa | 59% | 0mm |
T6 15/11 |
|
20.4°/25.9° | 2.23 m/s | 1015 hPa | 66% | 0mm |
T7 16/11 |
|
20.7°/22.2° | 2.67 m/s | 1016 hPa | 79% | 0.77mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau