Dự báo Thời tiết Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 69.6%
- Gió 2.57 m/s
- Điểm ngưng 19.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng theo giờ
25.2° / 25.5°

68 %
mây thưa
25.7° / 25.6°

69 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25.4°

68 %
mây thưa
24.7° / 24.7°

66 %
mây rải rác
23.3° / 23.3°

66 %
mây cụm
23° / 23.5°

67 %
mây cụm
22° / 22°

69 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°

70 %
mây đen u ám
23° / 22°

71 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°

71 %
mây đen u ám
22.8° / 22.9°

71 %
mây đen u ám
21.4° / 22.2°

72 %
mây đen u ám
21.2° / 21.6°

74 %
mây đen u ám
21.6° / 21.3°

77 %
mây đen u ám
21.6° / 21.4°

78 %
mây đen u ám
22.9° / 22.4°

75 %
mây đen u ám
24° / 23.2°

68 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°

61 %
mây đen u ám
27.2° / 28.1°

58 %
mây đen u ám
27.9° / 28.4°

58 %
mây đen u ám
29° / 28.1°

57 %
mây đen u ám
27.1° / 29.5°

59 %
mây đen u ám
27.5° / 28.6°

63 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

67 %
mây đen u ám
25.1° / 26.7°

71 %
mây đen u ám
25.5° / 25.4°

70 %
mây đen u ám
25.9° / 25°

71 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

74 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

77 %
mây đen u ám
23.1° / 24.5°

81 %
mây đen u ám
23.6° / 25°

83 %
mây đen u ám
24° / 24.9°

82 %
mây đen u ám
23.1° / 24.1°

82 %
mây đen u ám
23.1° / 24.6°

82 %
mây đen u ám
23.1° / 24.8°

81 %
mây đen u ám
23.3° / 24.1°

81 %
mây đen u ám
23.2° / 25°

81 %
mây đen u ám
23.6° / 25°

80 %
mây đen u ám
24.2° / 24.9°

80 %
mây đen u ám
24.4° / 24.3°

79 %
mây đen u ám
25.1° / 25.9°

75 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

73 %
mây đen u ám
25° / 27°

72 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

74 %
mây đen u ám
25.2° / 25.5°

75 %
mây đen u ám
25.7° / 25.2°

75 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

77 %
mây đen u ám
25.8° / 25.6°

77 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
445.34
4.7
0
7.5
73.72
34.62
37.73
3.85