Dự báo thời tiết Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
18.9°/24° | 3.67 m/s | 1017 hPa | 57% | 0mm |
T6 22/11 |
|
18.1°/24.3° | 3.16 m/s | 1018 hPa | 58% | 0mm |
T7 23/11 |
|
18.4°/23.7° | 3.13 m/s | 1018 hPa | 60% | 0mm |
CN 24/11 |
|
18°/22.3° | 3.56 m/s | 1016 hPa | 72% | 0.53mm |
T2 25/11 |
|
19.3°/21.9° | 2.97 m/s | 1016 hPa | 85% | 1.25mm |
T3 26/11 |
|
16.8°/20.1° | 4.78 m/s | 1019 hPa | 75% | 1.19mm |
T4 27/11 |
|
14.1°/19° | 4.08 m/s | 1024 hPa | 53% | -0.05mm |
T5 28/11 |
|
13.6°/19° | 3.22 m/s | 1022 hPa | 50% | 0mm |
T6 29/11 |
|
13.6°/22° | 3.25 m/s | 1018 hPa | 47% | 0mm |
T7 30/11 |
|
15.6°/23.7° | 3.54 m/s | 1018 hPa | 46% | 0mm |
CN 01/12 |
|
14°/21.9° | 3.74 m/s | 1021 hPa | 44% | 0mm |
T2 02/12 |
|
12.1°/21° | 3.64 m/s | 1021 hPa | 40% | 0mm |
T3 03/12 |
|
12.3°/21.2° | 3.48 m/s | 1021 hPa | 41% | 0mm |
T4 04/12 |
|
13.4°/21.2° | 2.93 m/s | 1018 hPa | 41% | 0mm |
T5 05/12 |
|
15.4°/23.3° | 2.75 m/s | 1016 hPa | 43% | -0.79mm |
T6 06/12 |
|
16.7°/18.2° | 2.94 m/s | 1014 hPa | 76% | 2.84mm |
T7 07/12 |
|
16.6°/23.8° | 2.78 m/s | 1014 hPa | 59% | 0mm |
CN 08/12 |
|
18.3°/20° | 3.24 m/s | 1016 hPa | 73% | 0.11mm |
T2 09/12 |
|
18.7°/25° | 2.89 m/s | 1016 hPa | 60% | 0mm |
T3 10/12 |
|
18.1°/22° | 3.09 m/s | 1018 hPa | 61% | -0.42mm |
T4 11/12 |
|
17°/20.3° | 3.67 m/s | 1015 hPa | 58% | -0.43mm |
T5 12/12 |
|
17.1°/22.6° | 2.46 m/s | 1014 hPa | 66% | 0.31mm |
T6 13/12 |
|
18.2°/24.7° | 4.38 m/s | 1016 hPa | 65% | 0.58mm |
T7 14/12 |
|
14.1°/19.1° | 4.59 m/s | 1022 hPa | 85% | 19.54mm |
CN 15/12 |
|
12.3°/14.1° | 4.35 m/s | 1021 hPa | 86% | 10.34mm |
T2 16/12 |
|
13°/13.9° | 2.91 m/s | 1019 hPa | 91% | 7.11mm |
T3 17/12 |
|
13°/18° | 2.24 m/s | 1017 hPa | 77% | 0mm |
T4 18/12 |
|
16°/20.2° | 3.32 m/s | 1016 hPa | 70% | -0.09mm |
T5 19/12 |
|
17°/23.4° | 3.01 m/s | 1013 hPa | 75% | -0.43mm |
T6 20/12 |
|
19.6°/21.1° | 2.33 m/s | 1011 hPa | 90% | 1.59mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau