Dự báo thời tiết Xã Thanh Nghị - Huyện Thanh Liêm 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
25.8°/31° | 2.65 m/s | 1010 hPa | 74% | 0.64mm |
T7 19/10 |
|
25°/30.6° | 2.46 m/s | 1012 hPa | 73% | 1.67mm |
CN 20/10 |
|
24.1°/28° | 4.24 m/s | 1015 hPa | 89% | 12.25mm |
T2 21/10 |
|
24.9°/25.3° | 3.87 m/s | 1014 hPa | 87% | 9.03mm |
T3 22/10 |
|
24.4°/27.9° | 4.92 m/s | 1015 hPa | 74% | 5.76mm |
T4 23/10 |
|
22.5°/27.8° | 5.03 m/s | 1014 hPa | 65% | 0mm |
T5 24/10 |
|
22°/27.4° | 5.02 m/s | 1011 hPa | 63% | 0mm |
T6 25/10 |
|
23°/26.3° | 5.08 m/s | 1011 hPa | 68% | 1.61mm |
T7 26/10 |
|
23.1°/25.6° | 4.7 m/s | 1011 hPa | 76% | 5.51mm |
CN 27/10 |
|
24.1°/26° | 3.45 m/s | 1010 hPa | 90% | 16.66mm |
T2 28/10 |
|
25.2°/26.8° | 2.73 m/s | 1010 hPa | 90% | 15.2mm |
T3 29/10 |
|
25.4°/26.9° | 3.04 m/s | 1011 hPa | 91% | 15.96mm |
T4 30/10 |
|
23.8°/26.3° | 2.94 m/s | 1012 hPa | 90% | 8.18mm |
T5 31/10 |
|
23.6°/27.1° | 2.23 m/s | 1012 hPa | 77% | -0.23mm |
T6 01/11 |
|
23.7°/29.4° | 2.35 m/s | 1013 hPa | 66% | 0mm |
T7 02/11 |
|
20.4°/24.8° | 6.27 m/s | 1017 hPa | 87% | 2.72mm |
CN 03/11 |
|
19.9°/22.3° | 5.46 m/s | 1020 hPa | 64% | -0.8mm |
T2 04/11 |
|
18°/21.6° | 5.79 m/s | 1020 hPa | 54% | 0mm |
T3 05/11 |
|
16.6°/22.3° | 4.76 m/s | 1017 hPa | 51% | 0mm |
T4 06/11 |
|
17.6°/24° | 3.41 m/s | 1015 hPa | 50% | 0mm |
T5 07/11 |
|
17.2°/24.4° | 3.5 m/s | 1015 hPa | 52% | 0mm |
T6 08/11 |
|
19°/25.2° | 5.54 m/s | 1016 hPa | 53% | 0mm |
T7 09/11 |
|
18.3°/22° | 6.12 m/s | 1019 hPa | 56% | 0mm |
CN 10/11 |
|
16.4°/21.6° | 5.08 m/s | 1018 hPa | 55% | 0mm |
T2 11/11 |
|
18°/22.7° | 4.82 m/s | 1018 hPa | 53% | 0mm |
T3 12/11 |
|
17°/22.1° | 3.19 m/s | 1018 hPa | 53% | 0mm |
T4 13/11 |
|
17.5°/23° | 2.93 m/s | 1015 hPa | 56% | 0mm |
T5 14/11 |
|
18°/25.8° | 3.71 m/s | 1016 hPa | 65% | 0mm |
T6 15/11 |
|
22.4°/24° | 3.5 m/s | 1015 hPa | 72% | 0.57mm |
T7 16/11 |
|
21.7°/22.6° | 4.58 m/s | 1016 hPa | 82% | 1.21mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau