Dự báo Thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh
mây đen u ám
- Độ ẩm 97.8%
- Gió 3.03 m/s
- Điểm ngưng 26.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh theo giờ
27.9° / 31°

97 %
mây đen u ám
28° / 32.2°

96 %
mây đen u ám
28.9° / 33.9°

91 %
mây đen u ám
30° / 36.7°

83 %
mây cụm
31° / 38°

72 %
mây cụm
34° / 40.8°

60 %
mây cụm
34.2° / 39.5°

51 %
mây cụm
35° / 39.6°

50 %
mây cụm
34.6° / 38.9°

51 %
mây đen u ám
33.4° / 38.3°

52 %
mây đen u ám
33.4° / 38°

56 %
mây cụm
31.2° / 36.3°

63 %
mây cụm
29.3° / 33.6°

70 %
mây cụm
29.4° / 32.3°

74 %
mây đen u ám
28.1° / 32.5°

78 %
mây đen u ám
27.3° / 31.3°

81 %
mây cụm
27.4° / 31°

84 %
mây cụm
27.2° / 30.2°

86 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.6°

87 %
mây cụm
27.6° / 30.1°

86 %
mây đen u ám
27.5° / 30.1°

87 %
mây đen u ám
27.6° / 27.1°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 27°

87 %
mây đen u ám
27.7° / 27°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
28.5° / 31.6°

83 %
mây đen u ám
29.2° / 34.7°

75 %
mây đen u ám
31.7° / 35.5°

65 %
mây đen u ám
32.3° / 36.7°

59 %
mây đen u ám
33.8° / 37.9°

56 %
mây đen u ám
33.3° / 38.5°

52 %
mây đen u ám
34.3° / 38.5°

50 %
mây đen u ám
33.6° / 37.2°

54 %
mây đen u ám
31.2° / 35.7°

63 %
mây đen u ám
29.8° / 34.1°

70 %
mây đen u ám
28.6° / 31.9°

75 %
mây đen u ám
27.5° / 30.1°

76 %
mây đen u ám
27.2° / 27.1°

79 %
mây đen u ám
27° / 27.6°

78 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

81 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
26.3° / 26.4°

83 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°

85 %
mây đen u ám
26.7° / 26.3°

85 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

84 %
mưa nhẹ
25.3° / 26°

92 %
mưa vừa
25.5° / 27°

94 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
298.96
1.39
0
4.35
55.74
16.4
20.06
1.1