Dự báo Thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh
mưa nhẹ
- Độ ẩm 89.5%
- Gió 6.12 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh theo giờ
26.6° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°

88 %
mưa nhẹ
26.6° / 26.1°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

86 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

85 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
25.1° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
25.5° / 26.2°

90 %
mây đen u ám
25.9° / 26.9°

91 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

86 %
mây đen u ám
29.8° / 33.9°

74 %
mây đen u ám
31.1° / 34°

62 %
mây đen u ám
32.2° / 37°

55 %
mây đen u ám
33.5° / 36.6°

50 %
mây đen u ám
33.4° / 36.8°

49 %
mây đen u ám
33° / 36.6°

49 %
mây đen u ám
33.2° / 36.7°

49 %
mây đen u ám
33.8° / 35.3°

50 %
mây đen u ám
31.5° / 35°

56 %
mây đen u ám
30.7° / 33°

63 %
mây đen u ám
28° / 32°

70 %
mây đen u ám
28.1° / 30.8°

76 %
mây đen u ám
27° / 30.1°

82 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.5°

93 %
mưa nhẹ
25° / 26°

93 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.2°

93 %
mây cụm
25.5° / 26.1°

94 %
mây cụm
25.1° / 26.8°

94 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

94 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

94 %
mây đen u ám
24.5° / 25.8°

94 %
mây đen u ám
26° / 25.9°

92 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

84 %
mây đen u ám
28.9° / 32.9°

74 %
mây thưa
30.9° / 34.2°

65 %
mây rải rác
32.8° / 36.2°

58 %
mây rải rác
33.6° / 36.9°

52 %
mây rải rác
33.4° / 36.5°

51 %
mây cụm
33.3° / 36.6°

50 %
mây cụm
33.7° / 36.3°

51 %
mây đen u ám
32.4° / 35°

55 %
mây đen u ám
31.7° / 34.4°

60 %
mây đen u ám
30.5° / 34.6°

65 %
mây đen u ám
28.8° / 31.2°

71 %
mây cụm
27.4° / 30.6°

75 %
mây cụm
27.8° / 29.2°

80 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
334.86
2.37
0
2.97
73.92
14.83
25.83
1.04