Dự báo Thời tiết Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.4%
- Gió 2.91 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành theo giờ
28.3° / 32.5°

83 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

84 %
mây đen u ám
28° / 32.7°

84 %
mây đen u ám
28.5° / 31.9°

84 %
mây đen u ám
27.4° / 31.8°

85 %
mây đen u ám
28° / 32.8°

86 %
mây đen u ám
28.4° / 33.6°

86 %
mây đen u ám
28.5° / 34.1°

86 %
mây đen u ám
28° / 34.4°

85 %
mây đen u ám
28.7° / 34°

82 %
mây đen u ám
29.8° / 34.5°

79 %
mây đen u ám
30.6° / 34.7°

68 %
mây đen u ám
32.6° / 38.7°

61 %
mây đen u ám
29.1° / 31.8°

59 %
mây đen u ám
35.4° / 42.1°

59 %
mưa nhẹ
34.5° / 39.7°

55 %
mưa vừa
30.9° / 35.7°

71 %
mưa cường độ nặng
29.4° / 33.5°

75 %
mưa vừa
27° / 30.4°

81 %
mưa cường độ nặng
25.2° / 27°

94 %
mưa cường độ nặng
24.3° / 25.2°

97 %
mưa cường độ nặng
25.6° / 26.2°

94 %
mưa nhẹ
26.8° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
26° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

88 %
mây đen u ám
26° / 27.5°

89 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

88 %
mây đen u ám
25° / 26.6°

87 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

87 %
mây đen u ám
25.4° / 26.7°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

86 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 27.9°

82 %
mây đen u ám
27.7° / 29.3°

80 %
mây đen u ám
27° / 31.5°

78 %
mây đen u ám
30.1° / 34.7°

64 %
mây đen u ám
30.7° / 34.8°

63 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

58 %
mây đen u ám
33.4° / 37.8°

54 %
mây đen u ám
32.8° / 36.5°

59 %
mây đen u ám
31.3° / 35.4°

61 %
mây đen u ám
30.1° / 33.3°

62 %
mây đen u ám
29.5° / 32°

63 %
mây đen u ám
30° / 31.7°

63 %
mây đen u ám
29° / 30.2°

63 %
mây đen u ám
28° / 29.5°

66 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Hiệp - Huyện Long Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
493.06
5.4
0.71
11.91
25.83
18.35
21.14
3.15