Dự báo Thời tiết Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà
mây thưa
- Độ ẩm 83.8%
- Gió 0.57 m/s
- Điểm ngưng 19.9°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà theo giờ
22.8° / 22.1°

83 %
mây thưa
22.8° / 22°

83 %
mây thưa
21.9° / 23°

84 %
mây thưa
22.3° / 23.7°

80 %
mây thưa
25.2° / 25.3°

71 %
mây rải rác
28.8° / 30.6°

58 %
mây thưa
32.5° / 33.8°

46 %
mây thưa
34° / 34.8°

41 %
mây rải rác
35.4° / 35.6°

36 %
mây rải rác
37° / 36.3°

32 %
mây rải rác
34.7° / 34.7°

37 %
mây đen u ám
34.4° / 34.3°

35 %
mây cụm
35° / 35.3°

33 %
mây cụm
34.8° / 35.8°

36 %
mây cụm
30.5° / 31.1°

50 %
mây rải rác
26.6° / 26.4°

63 %
mây rải rác
25° / 26°

70 %
mây thưa
26° / 26°

68 %
mây cụm
24.7° / 25.1°

72 %
mây cụm
24.7° / 25.7°

72 %
mây cụm
24.9° / 24.9°

75 %
mây cụm
23.6° / 25°

77 %
mây cụm
23.3° / 24.6°

78 %
mây đen u ám
22.9° / 23°

83 %
mây rải rác
22.9° / 22.6°

87 %
mây rải rác
22.9° / 22.3°

87 %
mây rải rác
21.2° / 22.5°

90 %
mưa nhẹ
24.3° / 24.3°

83 %
mây cụm
27.2° / 29.2°

69 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 32.8°

53 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 34.7°

44 %
bầu trời quang đãng
34.1° / 35.4°

38 %
bầu trời quang đãng
35.5° / 36.5°

32 %
bầu trời quang đãng
36.8° / 36.2°

28 %
bầu trời quang đãng
37.8° / 37.6°

24 %
mây thưa
37.1° / 36.9°

25 %
mây thưa
36.7° / 35.7°

28 %
mây rải rác
35.7° / 35.6°

31 %
mây thưa
30.5° / 31.4°

45 %
mây thưa
27.4° / 28.9°

54 %
mây thưa
26.5° / 26.8°

58 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.1°

59 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25°

61 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 25.6°

64 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.1°

67 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.8°

70 %
bầu trời quang đãng
23.4° / 23.7°

73 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23°

75 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Mường Chà - Huyện Mường Chà
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
273.98
1.59
0.31
2.27
17.77
9.67
10.88
1.16