Dự báo Thời tiết Phường Thanh Bình - Điện Biên Phủ
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 41.3%
- Gió 0.94 m/s
- Điểm ngưng 10.2°
- UV 0
Thời tiết Phường Thanh Bình - Điện Biên Phủ theo giờ
24.6° / 24.6°
41 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 24°
40 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.6°
39 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.6°
36 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.3°
33 %
mây thưa
27.7° / 27.2°
34 %
mây rải rác
26.8° / 25.7°
40 %
mây cụm
21.3° / 20.1°
56 %
mây cụm
19.6° / 18.9°
62 %
mây rải rác
17.3° / 17.3°
67 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 16°
69 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.4°
70 %
mây thưa
16.8° / 15.7°
72 %
mây thưa
16° / 15.7°
73 %
mây rải rác
15° / 14.2°
76 %
mây rải rác
14.2° / 13.5°
79 %
bầu trời quang đãng
13.5° / 13.2°
81 %
bầu trời quang đãng
13° / 12.5°
83 %
bầu trời quang đãng
12.9° / 12.3°
85 %
bầu trời quang đãng
12.7° / 12.7°
87 %
bầu trời quang đãng
12.4° / 11.4°
87 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 15.4°
69 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.3°
53 %
mây rải rác
24.3° / 24.2°
43 %
mây rải rác
27.2° / 27.6°
38 %
mây cụm
28.8° / 27.6°
34 %
mây cụm
29.8° / 28.9°
32 %
mây cụm
30.7° / 29.3°
28 %
mây rải rác
31.1° / 29.4°
23 %
mây thưa
31.3° / 29.4°
24 %
mây thưa
29.2° / 28.7°
29 %
mây rải rác
23.9° / 22°
42 %
mây cụm
21° / 20.9°
47 %
mây rải rác
19.8° / 18°
50 %
mây cụm
18.2° / 18.7°
52 %
mây cụm
17.7° / 17.2°
55 %
mây cụm
18° / 17°
57 %
mây đen u ám
16.1° / 16°
59 %
mây đen u ám
16.4° / 15.9°
61 %
mây đen u ám
15.8° / 14.4°
65 %
mây đen u ám
14.8° / 13.8°
68 %
mây đen u ám
13.7° / 12.9°
71 %
mây đen u ám
12.1° / 12.2°
74 %
mây đen u ám
12.4° / 11.8°
77 %
mây đen u ám
12° / 11.5°
77 %
mây đen u ám
16.4° / 16°
61 %
mây đen u ám
21.3° / 20.6°
46 %
mây đen u ám
25.4° / 25°
35 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Thanh Bình - Điện Biên Phủ những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thanh Bình - Điện Biên Phủ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thanh Bình - Điện Biên Phủ
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
541.23
1.65
0.69
1.97
103.8
65.77
71.24
6.06