Dự báo Thời tiết Xã Phan Thanh - Huyện Nguyên Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.5%
- Gió 0.6 m/s
- Điểm ngưng 18°
- UV 0.14
Thời tiết Xã Phan Thanh - Huyện Nguyên Bình theo giờ
20.5° / 20.2°

88 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°

87 %
mây đen u ám
20.7° / 20.3°

86 %
mây đen u ám
21° / 20.4°

85 %
mây đen u ám
22° / 21.2°

82 %
mây đen u ám
21.3° / 21.8°

79 %
mây đen u ám
22.2° / 22°

77 %
mây đen u ám
22.2° / 22.5°

77 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°

78 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

79 %
mây đen u ám
21.2° / 22°

81 %
mây đen u ám
21.1° / 21.7°

83 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

85 %
mây đen u ám
20.7° / 21.7°

87 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°

91 %
mây đen u ám
20.9° / 21.7°

90 %
mây đen u ám
20.8° / 21.8°

90 %
mây đen u ám
20.6° / 21.3°

90 %
mây đen u ám
20.4° / 21.7°

91 %
mây đen u ám
21° / 22°

92 %
mây đen u ám
20.4° / 21.4°

93 %
mây đen u ám
20.3° / 20.1°

94 %
mây đen u ám
20.5° / 20.6°

96 %
mây đen u ám
20.1° / 20.8°

96 %
mây đen u ám
21.3° / 21.2°

92 %
mây đen u ám
22° / 22.6°

85 %
mây đen u ám
23.8° / 23.4°

82 %
mây đen u ám
23° / 23.6°

82 %
mây đen u ám
24° / 26°

75 %
mây đen u ám
27° / 28.7°

65 %
mây đen u ám
29.4° / 30.3°

55 %
mây đen u ám
30.2° / 31.2°

51 %
mây cụm
29.1° / 31.3°

55 %
mây cụm
27.1° / 29.8°

63 %
mây đen u ám
28° / 28.2°

65 %
mây đen u ám
25.6° / 25°

72 %
mây đen u ám
23.2° / 24.9°

80 %
mây đen u ám
22.7° / 23°

88 %
mây đen u ám
21.9° / 21.5°

96 %
mây cụm
20.3° / 22°

97 %
mây cụm
20.9° / 21.2°

98 %
mây cụm
20.6° / 21.9°

98 %
mây cụm
21.3° / 21.7°

95 %
mây cụm
21.5° / 21.5°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 22.5°

97 %
mây đen u ám
21.4° / 22.4°

97 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

97 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phan Thanh - Huyện Nguyên Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phan Thanh - Huyện Nguyên Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phan Thanh - Huyện Nguyên Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
330.65
9.36
0.47
3.6
80.11
21.25
24.81
3.43