Dự báo Thời tiết Xã Đa Thông - Huyện Hà Quảng
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.4%
- Gió 3.18 m/s
- Điểm ngưng 21.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Đa Thông - Huyện Hà Quảng theo giờ
23.2° / 25°

88 %
mây đen u ám
23.4° / 23.3°

87 %
mây đen u ám
23.2° / 23.6°

87 %
mây đen u ám
22.9° / 24°

88 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

85 %
mây đen u ám
22.1° / 22.7°

77 %
mây đen u ám
22.7° / 22.1°

73 %
mây đen u ám
22.7° / 22.7°

72 %
mây đen u ám
23° / 23°

71 %
mây đen u ám
22.6° / 22.7°

70 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

70 %
mây đen u ám
23.7° / 23.9°

67 %
mây đen u ám
25° / 24.8°

62 %
mây đen u ám
26.1° / 26.7°

55 %
mây đen u ám
27.1° / 28.8°

50 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

75 %
mây đen u ám
23° / 23.4°

78 %
mây đen u ám
22.2° / 23°

80 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

85 %
mây đen u ám
21.3° / 22°

86 %
mây đen u ám
21.9° / 21.8°

87 %
mây đen u ám
21.9° / 21.3°

87 %
mây đen u ám
21.3° / 21.9°

88 %
mây đen u ám
20° / 21.8°

88 %
mây đen u ám
20.7° / 20.4°

87 %
mây đen u ám
20.2° / 20.8°

86 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

87 %
mây đen u ám
20.5° / 20.9°

87 %
mây đen u ám
20.9° / 20.1°

86 %
mây đen u ám
20.6° / 20.7°

85 %
mây đen u ám
20.5° / 21.3°

84 %
mây đen u ám
20.9° / 21°

85 %
mây đen u ám
21.4° / 21.5°

85 %
mây đen u ám
21.7° / 22.1°

85 %
mây đen u ám
21.5° / 22.1°

85 %
mây đen u ám
21.9° / 22.8°

86 %
mây đen u ám
21.1° / 22.5°

87 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

78 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

64 %
mây đen u ám
25.3° / 25.1°

69 %
mây đen u ám
24° / 23°

79 %
mưa nhẹ
22.1° / 22°

82 %
mây đen u ám
21.3° / 22.7°

84 %
mây đen u ám
21.2° / 21.4°

84 %
mây đen u ám
20.3° / 21°

85 %
mây đen u ám
20.5° / 20°

85 %
mây đen u ám
20.5° / 20.4°

85 %
mây đen u ám
20.9° / 20.7°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Đa Thông - Huyện Hà Quảng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đa Thông - Huyện Hà Quảng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đa Thông - Huyện Hà Quảng
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
935.36
10.02
8.2
14.99
0.23
37.61
50.35
5.23