Dự báo Thời tiết Thị trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang
mây cụm
- Độ ẩm 92.5%
- Gió 0.32 m/s
- Điểm ngưng 24.9°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang theo giờ
26.5° / 28°

91 %
mưa nhẹ
25.8° / 26°

92 %
mây cụm
25° / 26.4°

93 %
mây cụm
25.7° / 26.8°

93 %
mây cụm
25.4° / 26.9°

94 %
mây cụm
24.3° / 26°

95 %
mây rải rác
24.8° / 25.1°

96 %
mây rải rác
24.6° / 25.6°

96 %
mây rải rác
23.2° / 24.7°

97 %
mây rải rác
23.3° / 24.9°

97 %
mây rải rác
23.2° / 24.4°

98 %
mây rải rác
24.7° / 25.3°

96 %
mây rải rác
26.8° / 27.8°

89 %
mây thưa
28.2° / 32.2°

79 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 35.9°

69 %
bầu trời quang đãng
32.8° / 37.7°

62 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 38.6°

60 %
mưa nhẹ
33.2° / 39.7°

56 %
mưa nhẹ
33.9° / 39.8°

55 %
mưa nhẹ
34.2° / 39.8°

52 %
mây cụm
33.8° / 39.3°

63 %
mây cụm
30.2° / 36.4°

75 %
mây đen u ám
30.8° / 36.6°

76 %
mưa nhẹ
28.9° / 33.2°

85 %
mưa nhẹ
27° / 26.3°

90 %
mây cụm
26.2° / 28°

92 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26.6°

93 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 26.8°

93 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 26.8°

95 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.3°

96 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 25.2°

96 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.8°

97 %
mây đen u ám
24.9° / 25.5°

98 %
mây đen u ám
24.4° / 25.7°

99 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

99 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

97 %
mây cụm
26.5° / 26.7°

90 %
mây cụm
28.2° / 33.6°

82 %
mây rải rác
30.8° / 36.7°

74 %
mây rải rác
32.7° / 38.2°

67 %
mây rải rác
33.2° / 40.8°

62 %
mưa nhẹ
33.4° / 40.8°

66 %
mưa nhẹ
33.6° / 40.1°

66 %
mưa nhẹ
32.6° / 39.2°

71 %
mưa vừa
31.9° / 38.1°

76 %
mưa vừa
31° / 38.5°

80 %
mưa vừa
29.5° / 37°

87 %
mưa nhẹ
28.8° / 34.8°

91 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Thị trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thanh Nhật - Huyện Hạ Lang
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
648.2
12.36
0
25.93
39.72
54.99
63.12
10.09