Dự báo Thời tiết Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Lạc
mưa nhẹ
- Độ ẩm 84.7%
- Gió 2.62 m/s
- Điểm ngưng 20.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Lạc theo giờ
22.2° / 23.2°

84 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

83 %
mưa nhẹ
23.8° / 23.3°

83 %
mưa nhẹ
22.9° / 24°

82 %
mây đen u ám
23° / 22.6°

78 %
mây đen u ám
22.7° / 22.8°

73 %
mây đen u ám
22° / 22.3°

72 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°

71 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°

70 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°

70 %
mây đen u ám
23.6° / 23.9°

67 %
mây đen u ám
24.1° / 24.1°

62 %
mây đen u ám
27° / 26.4°

55 %
mây đen u ám
27.4° / 29°

50 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°

60 %
mây đen u ám
25.3° / 26°

65 %
mây đen u ám
23.6° / 24°

72 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

73 %
mây đen u ám
23.9° / 23.3°

75 %
mây đen u ám
23.1° / 23.8°

75 %
mây đen u ám
22.2° / 23.7°

76 %
mây đen u ám
22.3° / 22.4°

77 %
mây đen u ám
21.8° / 22.8°

80 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°

83 %
mây đen u ám
20.8° / 21.5°

84 %
mây đen u ám
21.4° / 21.7°

82 %
mây đen u ám
21.8° / 21°

81 %
mây đen u ám
21.7° / 21.1°

81 %
mây đen u ám
21.2° / 21.3°

80 %
mây đen u ám
21.3° / 21.9°

80 %
mây đen u ám
22° / 21.9°

80 %
mây đen u ám
22.8° / 23.6°

76 %
mây đen u ám
24.5° / 24.4°

70 %
mây đen u ám
24.5° / 24.5°

66 %
mây đen u ám
27° / 26.3°

59 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

66 %
mây đen u ám
24.8° / 25.4°

64 %
mây đen u ám
25.5° / 25.6°

59 %
mây đen u ám
25.5° / 25.9°

60 %
mây đen u ám
25.5° / 25°

63 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

73 %
mây đen u ám
23° / 22.2°

76 %
mây đen u ám
21.3° / 21.4°

79 %
mây đen u ám
20° / 20.1°

81 %
mây đen u ám
19.3° / 19.6°

83 %
mây đen u ám
19.3° / 20.5°

81 %
mây đen u ám
20.6° / 20°

80 %
mây đen u ám
21° / 20.4°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Lạc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Lạc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thượng Hà - Huyện Bảo Lạc
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
979.14
14.94
10.57
12.74
0.91
38.67
50.24
5.26