Dự báo Thời tiết Xã Thái Sơn - Huyện Bảo Lâm
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.4%
- Gió 0.71 m/s
- Điểm ngưng 19.2°
- UV 2.49
Thời tiết Xã Thái Sơn - Huyện Bảo Lâm theo giờ
24.4° / 24.4°

77 %
mưa nhẹ
25° / 24°

76 %
mây đen u ám
24° / 25°

75 %
mây đen u ám
24.5° / 24.3°

77 %
mưa nhẹ
23.5° / 23.9°

76 %
mây đen u ám
22.9° / 23.8°

76 %
mây đen u ám
22.6° / 22.7°

75 %
mây đen u ám
22° / 22°

73 %
mây đen u ám
20° / 20.7°

70 %
mây đen u ám
20.6° / 20.4°

69 %
mây đen u ám
19.2° / 19.2°

69 %
mây đen u ám
19° / 18.4°

68 %
mây cụm
18.7° / 18.8°

66 %
mây cụm
18.8° / 17.5°

65 %
mây đen u ám
17.6° / 17.3°

63 %
mây đen u ám
17.4° / 17.7°

59 %
mây đen u ám
17.7° / 16.8°

58 %
mây đen u ám
17.5° / 17°

58 %
mây đen u ám
17.7° / 16.1°

57 %
mây đen u ám
16.7° / 15.7°

59 %
mây đen u ám
16.8° / 15.7°

58 %
mây đen u ám
16° / 15.1°

58 %
mây đen u ám
16.2° / 15.6°

58 %
mây đen u ám
16.4° / 15.3°

58 %
mây đen u ám
16.9° / 15.2°

56 %
mây đen u ám
16.3° / 16°

52 %
mây đen u ám
16.7° / 15.4°

51 %
mây đen u ám
17° / 16°

49 %
mây đen u ám
18.2° / 17.3°

46 %
mây đen u ám
19.8° / 18.5°

43 %
mây đen u ám
20.2° / 19.7°

42 %
mây đen u ám
19.5° / 18.4°

47 %
mây đen u ám
17.3° / 16.3°

51 %
mây đen u ám
16.3° / 16.9°

53 %
mây đen u ám
16.7° / 16°

55 %
mây đen u ám
16.1° / 15.9°

55 %
mây đen u ám
15.4° / 14.3°

57 %
mây đen u ám
15° / 13.7°

57 %
mây đen u ám
15° / 13.2°

58 %
mây đen u ám
14.2° / 13.9°

59 %
mây đen u ám
14.3° / 13.6°

59 %
mây đen u ám
14.7° / 13.4°

58 %
mây đen u ám
14.5° / 13.5°

58 %
mây đen u ám
14.5° / 12.4°

58 %
mây đen u ám
13.5° / 12.7°

58 %
mây đen u ám
13.3° / 12.9°

59 %
mây đen u ám
13.5° / 12.8°

59 %
mây đen u ám
14.9° / 13.5°

57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thái Sơn - Huyện Bảo Lâm những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thái Sơn - Huyện Bảo Lâm những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thái Sơn - Huyện Bảo Lâm
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
461.13
1.65
0.03
9.51
9.13
11.1
13.22
2.61