Dự báo thời tiết Xã Thiện Nghiệp - Phan Thiết 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
26.8°/27.8° | 6.38 m/s | 1007 hPa | 83% | 0.84mm |
T5 05/12 |
|
26.6°/28.1° | 6.94 m/s | 1007 hPa | 86% | 7.21mm |
T6 06/12 |
|
26.9°/27.1° | 7.73 m/s | 1008 hPa | 79% | 3.2mm |
T7 07/12 |
|
26.2°/30.5° | 6.86 m/s | 1008 hPa | 66% | 0.47mm |
CN 08/12 |
|
25°/27.3° | 7.24 m/s | 1008 hPa | 85% | 4.43mm |
T2 09/12 |
|
25.9°/28.7° | 5.59 m/s | 1008 hPa | 79% | 4.46mm |
T3 10/12 |
|
25.2°/28.7° | 5.56 m/s | 1008 hPa | 84% | 6.17mm |
T4 11/12 |
|
26.9°/29.7° | 7.06 m/s | 1008 hPa | 73% | -0.02mm |
T5 12/12 |
|
25.3°/29.9° | 7.27 m/s | 1008 hPa | 66% | 0mm |
T6 13/12 |
|
25°/29° | 7.79 m/s | 1009 hPa | 68% | 0mm |
T7 14/12 |
|
24°/27.4° | 8.2 m/s | 1008 hPa | 71% | 9.21mm |
CN 15/12 |
|
24.3°/26.6° | 8.57 m/s | 1009 hPa | 86% | 9.71mm |
T2 16/12 |
|
24.3°/26.9° | 7.81 m/s | 1010 hPa | 85% | 3.25mm |
T3 17/12 |
|
25°/26.6° | 9.06 m/s | 1010 hPa | 85% | 8.05mm |
T4 18/12 |
|
25.6°/26.5° | 8.11 m/s | 1010 hPa | 88% | 11.69mm |
T5 19/12 |
|
24.1°/26° | 7.63 m/s | 1010 hPa | 87% | 14.32mm |
T6 20/12 |
|
24.7°/25.9° | 7.82 m/s | 1011 hPa | 94% | 29.7mm |
T7 21/12 |
|
25°/24.9° | 6.95 m/s | 1011 hPa | 93% | 12.98mm |
CN 22/12 |
|
24.6°/26.7° | 6.43 m/s | 1011 hPa | 80% | 2.78mm |
T2 23/12 |
|
22.3°/27.4° | 6.69 m/s | 1010 hPa | 64% | 0mm |
T3 24/12 |
|
21.4°/27.2° | 5.59 m/s | 1010 hPa | 55% | 0mm |
T4 25/12 |
|
22.1°/26.5° | 5.88 m/s | 1010 hPa | 71% | -0.54mm |
T5 26/12 |
|
22.1°/26.3° | 6.65 m/s | 1012 hPa | 68% | 0mm |
T6 27/12 |
|
22°/27.7° | 6.29 m/s | 1013 hPa | 63% | 0mm |
T7 28/12 |
|
22.8°/27° | 5.52 m/s | 1012 hPa | 55% | 0mm |
CN 29/12 |
|
20.1°/28.7° | 4.69 m/s | 1011 hPa | 53% | 0mm |
T2 30/12 |
|
22°/28.7° | 3.68 m/s | 1011 hPa | 55% | 0mm |
T3 31/12 |
|
21°/28.4° | 3.93 m/s | 1012 hPa | 56% | 0mm |
T4 01/01 |
|
21.1°/28.7° | 3.99 m/s | 1012 hPa | 57% | -0.44mm |
T5 02/01 |
|
23.8°/27.4° | 5.45 m/s | 1012 hPa | 58% | 0.15mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau