Dự báo Thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước
mây đen u ám
- Độ ẩm 78%
- Gió 2.53 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 2.37
Thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước theo giờ
28.6° / 31.5°

78 %
mây đen u ám
28.6° / 32.9°

76 %
mây đen u ám
29.2° / 33.2°

71 %
mây đen u ám
30.1° / 35.5°

65 %
mây đen u ám
32.5° / 37.2°

58 %
mây đen u ám
34.3° / 39.9°

53 %
mây đen u ám
34.5° / 40°

53 %
mây đen u ám
33.6° / 38.5°

59 %
mây đen u ám
31.4° / 37.9°

65 %
mưa nhẹ
31.6° / 38°

71 %
mưa nhẹ
29.1° / 34.7°

78 %
mây đen u ám
28° / 33.3°

80 %
mưa nhẹ
28.3° / 32.7°

81 %
mây đen u ám
28° / 32°

81 %
mây đen u ám
28° / 32°

79 %
mây đen u ám
27.1° / 30.3°

78 %
mây đen u ám
27.6° / 30.5°

77 %
mây đen u ám
27.3° / 29.9°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 30.4°

74 %
mây đen u ám
27.8° / 30.9°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 30.7°

72 %
mây đen u ám
28.8° / 30.8°

72 %
mây đen u ám
27.7° / 30.1°

72 %
mây đen u ám
28.6° / 31.3°

69 %
mây đen u ám
29.5° / 32.4°

68 %
mây đen u ám
30.3° / 33.7°

66 %
mây đen u ám
31.1° / 34.8°

61 %
mây đen u ám
32° / 35.1°

59 %
mây đen u ám
32.1° / 38°

56 %
mây đen u ám
33.9° / 38.9°

53 %
mây đen u ám
34.9° / 38.8°

50 %
mây đen u ám
34.2° / 39.7°

50 %
mây đen u ám
33.9° / 39.2°

56 %
mây đen u ám
32.3° / 38.2°

63 %
mây đen u ám
30.7° / 35.3°

71 %
mưa nhẹ
30° / 33.1°

78 %
mây đen u ám
29° / 33.5°

78 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

77 %
mây đen u ám
28.9° / 31.2°

76 %
mây đen u ám
28° / 31°

76 %
mây đen u ám
29° / 30.4°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 31°

75 %
mây đen u ám
27.8° / 30°

75 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

75 %
mây đen u ám
27.3° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.7° / 30.9°

75 %
mây đen u ám
27.6° / 30°

74 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

68 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
147.22
1.09
0.91
2.51
21.95
1.92
2.32
1.3