Dự báo Thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước
mưa nhẹ
- Độ ẩm 90.1%
- Gió 1.85 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước theo giờ
27° / 27.1°

90 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

88 %
mây đen u ám
27.7° / 31°

84 %
mây đen u ám
29.7° / 34.8°

74 %
mây đen u ám
31.1° / 36.3°

66 %
mây đen u ám
31.4° / 37.4°

66 %
mây đen u ám
31.3° / 37°

66 %
mây đen u ám
31.7° / 36.1°

68 %
mây đen u ám
31.7° / 36.3°

69 %
mây đen u ám
31.5° / 36.5°

68 %
mây đen u ám
31.6° / 36.8°

69 %
mây đen u ám
31° / 36.4°

72 %
mây cụm
29.1° / 34.2°

79 %
mưa nhẹ
28.6° / 33.8°

83 %
mây cụm
28.4° / 33.7°

85 %
mây đen u ám
28° / 33°

86 %
mây đen u ám
28.3° / 32°

86 %
mây đen u ám
27.8° / 31.1°

86 %
mây đen u ám
27.3° / 31.3°

86 %
mây đen u ám
27.3° / 30.3°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 27.1°

89 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
26.9° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

86 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
30.6° / 34.5°

71 %
mây đen u ám
31° / 37°

65 %
mây đen u ám
32.6° / 37.5°

63 %
mây đen u ám
32.8° / 39°

62 %
mây đen u ám
32.6° / 38.1°

63 %
mây đen u ám
31.6° / 38.5°

66 %
mây đen u ám
31.6° / 37.9°

69 %
mây đen u ám
30.7° / 37.9°

73 %
mưa nhẹ
31° / 37.8°

75 %
mây cụm
30.6° / 36.4°

77 %
mây cụm
29° / 35°

81 %
mây cụm
28.2° / 34.1°

84 %
mây cụm
28.4° / 33.3°

86 %
mây đen u ám
28.6° / 32.2°

86 %
mây cụm
28.4° / 32.1°

87 %
mây cụm
27.8° / 32°

87 %
mây cụm
27.7° / 31.7°

87 %
mây cụm
27.6° / 30.7°

87 %
mây đen u ám
28° / 27.9°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 27.6°

90 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
483.47
5.24
0.76
6.77
5.04
16.47
17.91
1.16