Dự báo Thời tiết Phường Thị Cầu - Thành Phố Bắc Ninh
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.3%
- Gió 3.77 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 0.26
Thời tiết Phường Thị Cầu - Thành Phố Bắc Ninh theo giờ
25° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

86 %
mây đen u ám
26.1° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
27.2° / 29.9°

73 %
mây đen u ám
31.3° / 34.4°

56 %
mây đen u ám
33.9° / 36.4°

51 %
mây đen u ám
34.2° / 37.7°

48 %
mây đen u ám
33.5° / 37.9°

50 %
mây đen u ám
31° / 33.7°

64 %
mây đen u ám
28.9° / 31.4°

70 %
mây đen u ám
26.9° / 26.9°

77 %
mây đen u ám
24.8° / 25.8°

82 %
mây đen u ám
23.9° / 24.6°

89 %
mưa nhẹ
24° / 25°

91 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 24.4°

91 %
mây thưa
23° / 24°

92 %
mây rải rác
23.8° / 23°

92 %
mây rải rác
23.3° / 23.6°

92 %
mây rải rác
24.5° / 24.8°

88 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

87 %
mây đen u ám
24.7° / 25.3°

87 %
mây đen u ám
24° / 25°

86 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

86 %
mây đen u ám
25.2° / 25.6°

87 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
25.8° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
28.4° / 31.8°

75 %
mây đen u ám
29.2° / 33.6°

69 %
mây đen u ám
30° / 34.1°

67 %
mây đen u ám
30° / 35.9°

65 %
mây đen u ám
29.5° / 33.8°

68 %
mây đen u ám
28.9° / 32.3°

72 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.5°

86 %
mưa vừa
25.9° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

88 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

89 %
mây đen u ám
23.8° / 24.7°

92 %
mây đen u ám
23.1° / 24.8°

92 %
mây đen u ám
23.6° / 24.2°

91 %
mây đen u ám
23.6° / 24.1°

92 %
mây đen u ám
24.9° / 24.4°

93 %
mây đen u ám
24° / 26°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25.7°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 24.7°

96 %
mây đen u ám
23° / 25°

97 %
mây đen u ám
23.7° / 24.9°

97 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Thị Cầu - Thành Phố Bắc Ninh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thị Cầu - Thành Phố Bắc Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thị Cầu - Thành Phố Bắc Ninh
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
780.3
25.5
4.82
8.01
2.36
71.45
83.83
3.03