Dự báo thời tiết Xã Minh Tân - Huyện Lương Tài 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
18.8°/26.5° | 3.17 m/s | 1017 hPa | 56% | 0mm |
T7 09/11 |
|
18.6°/26.3° | 3.28 m/s | 1015 hPa | 54% | 0mm |
CN 10/11 |
|
19.6°/25.8° | 3.6 m/s | 1015 hPa | 58% | 0mm |
T2 11/11 |
|
20.9°/24.1° | 3 m/s | 1015 hPa | 72% | -0.72mm |
T3 12/11 |
|
20.3°/24.9° | 3.84 m/s | 1014 hPa | 79% | -0.25mm |
T4 13/11 |
|
21.5°/25.9° | 3.55 m/s | 1013 hPa | 74% | -0.37mm |
T5 14/11 |
|
21.7°/28.3° | 2.66 m/s | 1012 hPa | 66% | -0.57mm |
T6 15/11 |
|
23°/26.6° | 2.13 m/s | 1012 hPa | 83% | 1.94mm |
T7 16/11 |
|
23.6°/27° | 2.65 m/s | 1012 hPa | 86% | 0.95mm |
CN 17/11 |
|
23.1°/29.1° | 2.5 m/s | 1010 hPa | 65% | 0mm |
T2 18/11 |
|
23.5°/30.2° | 2.13 m/s | 1010 hPa | 65% | -0.56mm |
T3 19/11 |
|
23.7°/29.3° | 2.78 m/s | 1009 hPa | 72% | 1.81mm |
T4 20/11 |
|
23°/28.7° | 2.62 m/s | 1009 hPa | 74% | 0.92mm |
T5 21/11 |
|
23.4°/28.2° | 2.81 m/s | 1010 hPa | 67% | 1.91mm |
T6 22/11 |
|
18.7°/23.8° | 5.18 m/s | 1015 hPa | 85% | 3.86mm |
T7 23/11 |
|
18°/22° | 4.48 m/s | 1016 hPa | 71% | 0.11mm |
CN 24/11 |
|
17.2°/19.1° | 4.32 m/s | 1018 hPa | 73% | 0.1mm |
T2 25/11 |
|
17.2°/19.5° | 3.57 m/s | 1018 hPa | 74% | 0.63mm |
T3 26/11 |
|
16.6°/18° | 4.44 m/s | 1019 hPa | 88% | 3.32mm |
T4 27/11 |
|
14°/16.4° | 4.74 m/s | 1021 hPa | 88% | 3.45mm |
T5 28/11 |
|
14.9°/18° | 4.09 m/s | 1021 hPa | 73% | 0.77mm |
T6 29/11 |
|
14.3°/19.8° | 4.61 m/s | 1019 hPa | 66% | 0mm |
T7 30/11 |
|
15.9°/20.7° | 4.26 m/s | 1018 hPa | 57% | 0mm |
CN 01/12 |
|
13.5°/20.4° | 3.86 m/s | 1018 hPa | 53% | 0mm |
T2 02/12 |
|
13.5°/15.7° | 4.49 m/s | 1019 hPa | 63% | 0mm |
T3 03/12 |
|
13.1°/15.2° | 4.83 m/s | 1020 hPa | 56% | 0mm |
T4 04/12 |
|
13.8°/19.9° | 4.48 m/s | 1018 hPa | 48% | 0mm |
T5 05/12 |
|
12.8°/20.9° | 3.7 m/s | 1016 hPa | 44% | 0mm |
T6 06/12 |
|
12.5°/21.8° | 3.87 m/s | 1015 hPa | 41% | 0mm |
T7 07/12 |
|
12.4°/22.9° | 3.17 m/s | 1015 hPa | 40% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau