Dự báo Thời tiết Huyện Gia Bình - Bắc Ninh
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37.6%
- Gió 2.22 m/s
- Điểm ngưng 10.9°
- UV 0.73
Thời tiết Huyện Gia Bình - Bắc Ninh theo giờ
26.5° / 26.2°
37 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.3°
39 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25°
41 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.6°
46 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 22.1°
57 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.5°
65 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.1°
66 %
bầu trời quang đãng
21.9° / 20°
67 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.7°
68 %
bầu trời quang đãng
20.9° / 20.2°
68 %
bầu trời quang đãng
20° / 20°
69 %
bầu trời quang đãng
19° / 19°
69 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 18.7°
67 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 18.2°
66 %
bầu trời quang đãng
18.2° / 17°
66 %
mây thưa
18.4° / 18.2°
65 %
mây thưa
21° / 20.6°
56 %
mây cụm
23.9° / 22.5°
49 %
mây cụm
24.8° / 24°
44 %
mây cụm
27° / 27°
40 %
mây cụm
27.6° / 27.7°
38 %
mây cụm
28° / 27.8°
36 %
mây rải rác
28.6° / 28.6°
36 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.5°
36 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 27.9°
37 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.7°
43 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 24°
46 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 23.3°
51 %
mây thưa
23.8° / 23.3°
56 %
mây rải rác
23° / 23.5°
55 %
mây cụm
23.4° / 23.8°
55 %
mây cụm
23.8° / 23.7°
56 %
mây đen u ám
23.5° / 23.7°
58 %
mây đen u ám
24° / 22.3°
58 %
mây đen u ám
22.8° / 22.6°
60 %
mây cụm
21.1° / 22°
61 %
mây cụm
21.9° / 21.1°
61 %
mây rải rác
21.8° / 20.3°
60 %
mây rải rác
20.8° / 20.3°
60 %
mây rải rác
21.5° / 20.7°
58 %
mây rải rác
23.4° / 22.9°
50 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 25°
45 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 25.3°
42 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.2°
40 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 27.6°
38 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 28.4°
37 %
bầu trời quang đãng
29.7° / 28.6°
38 %
mây rải rác
30° / 28.5°
40 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Huyện Gia Bình - Bắc Ninh những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Huyện Gia Bình - Bắc Ninh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Huyện Gia Bình - Bắc Ninh
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
595.14
6.34
1.37
14
126.39
84.89
94.43
18.46