Dự báo Thời tiết Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 95.9%
- Gió 0.82 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn theo giờ
24.1° / 25.4°

95 %
mưa nhẹ
24.9° / 25.2°

95 %
mây đen u ám
24.1° / 25.4°

96 %
mây đen u ám
24.1° / 24.8°

97 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.8°

98 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.5°

98 %
mưa nhẹ
22.5° / 22.8°

98 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

98 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°

97 %
mây đen u ám
22.3° / 22.4°

97 %
mây đen u ám
22.2° / 22°

95 %
mây đen u ám
22.8° / 23.4°

92 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

90 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°

88 %
mây đen u ám
22.2° / 22.5°

87 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

88 %
mây đen u ám
22.1° / 23.5°

88 %
mây đen u ám
22.1° / 23.4°

86 %
mây đen u ám
23.9° / 23.8°

85 %
mây đen u ám
22.6° / 23.4°

84 %
mây đen u ám
22.8° / 22.6°

85 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

88 %
mây đen u ám
20.4° / 21.4°

89 %
mây đen u ám
20.4° / 20.7°

90 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°

90 %
mây đen u ám
20.5° / 20.5°

89 %
mây đen u ám
20° / 22°

88 %
mây đen u ám
20° / 21.8°

86 %
mây đen u ám
21.7° / 21.1°

85 %
mây đen u ám
21.5° / 21.9°

85 %
mây đen u ám
21.3° / 21.1°

85 %
mây đen u ám
20.9° / 21.3°

85 %
mây đen u ám
20.7° / 21.3°

86 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

86 %
mây đen u ám
22.4° / 22.1°

84 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

81 %
mây đen u ám
25.2° / 25.5°

67 %
mây đen u ám
27.2° / 27.2°

57 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

62 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

63 %
mây đen u ám
25.9° / 26.9°

67 %
mây đen u ám
25.1° / 25.6°

70 %
mây đen u ám
24.8° / 24°

77 %
mây đen u ám
23.4° / 24.8°

81 %
mây đen u ám
22.7° / 23.9°

84 %
mây đen u ám
21.1° / 21.6°

88 %
mây đen u ám
20.6° / 21.6°

90 %
mây đen u ám
20.9° / 20.6°

90 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1446.72
5.99
19.85
35.16
1.03
74.76
84.01
12.61