Dự báo Thời tiết Xã Liêm Thuỷ - Huyện Na Rì
mưa nhẹ
- Độ ẩm 95.6%
- Gió 1.48 m/s
- Điểm ngưng 23.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Liêm Thuỷ - Huyện Na Rì theo giờ
25° / 25.2°

95 %
mưa nhẹ
24.3° / 25.8°

96 %
mây đen u ám
24.1° / 25.2°

97 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.8°

97 %
mây đen u ám
22.1° / 23.6°

98 %
mây đen u ám
22.4° / 23°

98 %
mây đen u ám
22.3° / 24°

97 %
mây đen u ám
22.2° / 22.7°

97 %
mây đen u ám
21.7° / 22.2°

95 %
mây đen u ám
21.7° / 22.4°

93 %
mây đen u ám
21.6° / 22.1°

92 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°

89 %
mây đen u ám
20.2° / 21.3°

86 %
mây đen u ám
20° / 20.6°

84 %
mưa nhẹ
21.8° / 21.7°

88 %
mưa nhẹ
23° / 22.9°

87 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°

90 %
mây đen u ám
22.5° / 23.2°

88 %
mây đen u ám
22.5° / 23.4°

88 %
mây đen u ám
22.6° / 23.7°

89 %
mây đen u ám
21.1° / 22.4°

91 %
mây đen u ám
21.7° / 22.8°

90 %
mây đen u ám
21.6° / 22.5°

89 %
mây đen u ám
21.5° / 22.9°

88 %
mây đen u ám
21.1° / 22.2°

88 %
mây đen u ám
22° / 21.4°

87 %
mây đen u ám
21.1° / 21.8°

87 %
mây đen u ám
22° / 21.9°

87 %
mây đen u ám
21.1° / 21.9°

87 %
mây đen u ám
21° / 21.3°

86 %
mây đen u ám
21° / 21.2°

85 %
mây đen u ám
21.6° / 21.3°

85 %
mây đen u ám
22.2° / 22.4°

81 %
mây đen u ám
24.7° / 25.6°

67 %
mây đen u ám
25.5° / 26°

66 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

60 %
mây đen u ám
27.6° / 28.5°

54 %
mây đen u ám
29° / 28.9°

53 %
mây đen u ám
28.4° / 29.8°

53 %
mây đen u ám
28° / 27.2°

60 %
mây đen u ám
25° / 26°

68 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

73 %
mây đen u ám
24.2° / 24.2°

73 %
mây đen u ám
23.1° / 23.4°

78 %
mây đen u ám
21.8° / 21.2°

84 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

86 %
mây đen u ám
20.5° / 21.9°

85 %
mây đen u ám
20.7° / 21.5°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Liêm Thuỷ - Huyện Na Rì những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Liêm Thuỷ - Huyện Na Rì những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Liêm Thuỷ - Huyện Na Rì
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1451.9
5.99
19.27
33.67
0.61
74.57
81.29
11.01