Dự báo Thời tiết Xã Bình Trung - Huyện Chợ Đồn
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.9%
- Gió 1.1 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 6.44
Thời tiết Xã Bình Trung - Huyện Chợ Đồn theo giờ
23.3° / 24.9°

92 %
mây đen u ám
23.7° / 24°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 24.4°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25.5°

85 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 27.3°

73 %
mây đen u ám
27.3° / 27.3°

73 %
mây đen u ám
25.2° / 25.1°

82 %
mây đen u ám
24.1° / 24.8°

87 %
mây đen u ám
24.1° / 24.6°

86 %
mây đen u ám
24° / 24.3°

88 %
mưa nhẹ
22.3° / 23.8°

93 %
mây đen u ám
22.4° / 23.1°

95 %
mây đen u ám
21.7° / 22.4°

98 %
mưa nhẹ
21.9° / 22.3°

98 %
mây đen u ám
21.5° / 22.6°

99 %
mây đen u ám
21.8° / 22.7°

99 %
mây đen u ám
21.3° / 22.4°

99 %
mây đen u ám
21.1° / 22.2°

98 %
mây đen u ám
21.3° / 22.6°

98 %
mây đen u ám
22.9° / 23.2°

95 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

94 %
mây đen u ám
24.3° / 25.7°

86 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

79 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

74 %
mây đen u ám
29.4° / 31.1°

62 %
mây đen u ám
29.1° / 32.8°

61 %
mây đen u ám
32° / 33.9°

54 %
mây rải rác
31.4° / 34.8°

54 %
mây rải rác
31.7° / 33.7°

56 %
mây rải rác
29.1° / 31.5°

64 %
mây thưa
26.6° / 26.3°

77 %
mây thưa
24.7° / 25.4°

89 %
mây thưa
24.8° / 25.9°

87 %
mây đen u ám
24° / 25.3°

88 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

95 %
mây đen u ám
22.9° / 23.7°

99 %
mây cụm
21.2° / 22.9°

100 %
mây cụm
21.8° / 23°

100 %
mây cụm
22.1° / 22.7°

97 %
mây cụm
22.4° / 23.8°

95 %
mây đen u ám
22.8° / 23.7°

94 %
mây đen u ám
22.1° / 23.6°

94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.2°

94 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°

89 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

83 %
mây đen u ám
25.5° / 25.1°

80 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Bình Trung - Huyện Chợ Đồn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bình Trung - Huyện Chợ Đồn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bình Trung - Huyện Chợ Đồn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
520.37
10.73
2.18
12.22
35.4
23.89
31.3
7.33