Dự báo Thời tiết Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể
mây đen u ám
- Độ ẩm 96.4%
- Gió 1.2 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Thời tiết Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể theo giờ
24.2° / 25.9°

96 %
mây đen u ám
24° / 25.3°

96 %
mây đen u ám
24.1° / 25.1°

96 %
mây đen u ám
24.3° / 25.8°

96 %
mây đen u ám
24.6° / 25.3°

95 %
mây đen u ám
23° / 23.4°

96 %
mây đen u ám
22.5° / 24°

95 %
mây đen u ám
22.9° / 22.5°

95 %
mây đen u ám
21.8° / 22.8°

94 %
mây đen u ám
22.7° / 23°

92 %
mây đen u ám
22.7° / 24°

90 %
mây đen u ám
23° / 23.5°

87 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

84 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

80 %
mây đen u ám
24.1° / 24.3°

74 %
mây đen u ám
25.1° / 25.2°

66 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

59 %
mây đen u ám
27.9° / 28.1°

54 %
mây đen u ám
27.8° / 29°

54 %
mây đen u ám
26.1° / 26.5°

62 %
mây đen u ám
25.8° / 25.5°

71 %
mây đen u ám
23.2° / 23.3°

78 %
mây đen u ám
22.4° / 22.8°

80 %
mây đen u ám
21.9° / 21.2°

82 %
mây đen u ám
20.7° / 21°

84 %
mây đen u ám
20.8° / 20.6°

82 %
mây đen u ám
20.8° / 20.5°

78 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

77 %
mây đen u ám
21° / 20.7°

77 %
mây đen u ám
20.2° / 20.8°

77 %
mây đen u ám
20.5° / 20°

77 %
mây đen u ám
20.5° / 21°

78 %
mây đen u ám
19.5° / 19.1°

78 %
mây đen u ám
21° / 20.6°

79 %
mây đen u ám
20.2° / 21°

80 %
mây đen u ám
21.6° / 21.1°

78 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°

71 %
mây đen u ám
24.1° / 24.8°

61 %
mây đen u ám
25.6° / 26°

58 %
mây đen u ám
24.7° / 24.3°

60 %
mây đen u ám
23.4° / 24°

66 %
mây đen u ám
23° / 22.8°

76 %
mây đen u ám
21.4° / 21.5°

81 %
mây đen u ám
21.3° / 21.6°

83 %
mây đen u ám
20.8° / 21.5°

86 %
mây đen u ám
20.9° / 20.1°

88 %
mây đen u ám
19.9° / 20°

90 %
mây đen u ám
19.9° / 20°

91 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Khang Ninh - Huyện Ba Bể
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1411.75
7.81
18.03
37.29
0.71
72.23
82.64
13.3