Dự báo thời tiết Xã Phú Nhuận - Huyện Lục Ngạn 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
18.7°/27.7° | 2.65 m/s | 1014 hPa | 50% | 0mm |
CN 10/11 |
|
19.3°/27.1° | 3.32 m/s | 1014 hPa | 51% | 0mm |
T2 11/11 |
|
21.2°/26° | 2.93 m/s | 1014 hPa | 69% | -0.21mm |
T3 12/11 |
|
21.7°/24.3° | 2.96 m/s | 1014 hPa | 81% | 1.28mm |
T4 13/11 |
|
22.9°/27.2° | 2.74 m/s | 1012 hPa | 69% | -0.69mm |
T5 14/11 |
|
22.7°/28.3° | 2.95 m/s | 1012 hPa | 66% | 0mm |
T6 15/11 |
|
22.3°/28° | 2.74 m/s | 1012 hPa | 63% | 0mm |
T7 16/11 |
|
22.5°/28.7° | 3.15 m/s | 1012 hPa | 67% | 0.33mm |
CN 17/11 |
|
24°/29.3° | 2.25 m/s | 1011 hPa | 67% | -0.01mm |
T2 18/11 |
|
23.1°/28.9° | 3.45 m/s | 1012 hPa | 70% | 3.3mm |
T3 19/11 |
|
24°/25.2° | 2.41 m/s | 1013 hPa | 87% | 3.37mm |
T4 20/11 |
|
24°/28.9° | 2.55 m/s | 1011 hPa | 75% | 1.05mm |
T5 21/11 |
|
22.4°/30° | 1.61 m/s | 1010 hPa | 63% | 0mm |
T6 22/11 |
|
22.1°/29° | 2.63 m/s | 1010 hPa | 56% | 0mm |
T7 23/11 |
|
22.4°/28.9° | 2.16 m/s | 1011 hPa | 64% | 0.2mm |
CN 24/11 |
|
22.6°/28.1° | 2.36 m/s | 1011 hPa | 64% | -0.72mm |
T2 25/11 |
|
22.4°/29.6° | 2.58 m/s | 1011 hPa | 59% | 0mm |
T3 26/11 |
|
22°/29.8° | 2.86 m/s | 1011 hPa | 57% | -0.36mm |
T4 27/11 |
|
24°/25.8° | 4.31 m/s | 1013 hPa | 77% | 2.58mm |
T5 28/11 |
|
17.1°/23.8° | 5.44 m/s | 1016 hPa | 82% | 2.46mm |
T6 29/11 |
|
14.2°/17.9° | 5.64 m/s | 1021 hPa | 80% | 4.7mm |
T7 30/11 |
|
13.7°/15.9° | 5.37 m/s | 1023 hPa | 74% | 1.47mm |
CN 01/12 |
|
13.2°/17.2° | 4.69 m/s | 1020 hPa | 66% | 0.44mm |
T2 02/12 |
|
15.9°/16.8° | 4.8 m/s | 1019 hPa | 81% | 3mm |
T3 03/12 |
|
14.3°/16.5° | 4.86 m/s | 1021 hPa | 75% | 2.69mm |
T4 04/12 |
|
13.8°/16° | 5.32 m/s | 1023 hPa | 64% | 0.2mm |
T5 05/12 |
|
13.9°/18.9° | 4.45 m/s | 1021 hPa | 51% | 0mm |
T6 06/12 |
|
15.3°/20.6° | 3.15 m/s | 1018 hPa | 53% | 0mm |
T7 07/12 |
|
16.3°/18.2° | 3.36 m/s | 1017 hPa | 69% | -0.07mm |
CN 08/12 |
|
17.6°/22.8° | 3.23 m/s | 1014 hPa | 69% | 0.45mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau