Dự báo Thời tiết Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam
mây đen u ám
- Độ ẩm 91%
- Gió 0.64 m/s
- Điểm ngưng 20.7°
- UV 0.23
Thời tiết Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam theo giờ
21° / 22°

90 %
mây đen u ám
21.5° / 22.7°

89 %
mây đen u ám
22.6° / 22.8°

88 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

87 %
mây đen u ám
22.1° / 22.1°

84 %
mây đen u ám
23° / 23.6°

83 %
mây đen u ám
22.3° / 23.7°

81 %
mây đen u ám
22.3° / 23°

81 %
mây đen u ám
22.7° / 23.2°

81 %
mây đen u ám
22.4° / 23.1°

82 %
mây đen u ám
22.4° / 22.8°

83 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°

84 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°

84 %
mây đen u ám
22.4° / 22.1°

83 %
mây đen u ám
22° / 22°

89 %
mây đen u ám
20.5° / 21.1°

92 %
mây đen u ám
20.1° / 21.1°

93 %
mây đen u ám
21.4° / 21.7°

92 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

92 %
mây đen u ám
21.9° / 21.1°

92 %
mây đen u ám
22° / 21.2°

93 %
mưa nhẹ
21.1° / 21.6°

93 %
mưa nhẹ
21.7° / 21.2°

92 %
mây đen u ám
21.2° / 22.3°

90 %
mây đen u ám
23° / 22.5°

86 %
mây đen u ám
22.7° / 23.5°

84 %
mây đen u ám
22.9° / 23.5°

83 %
mây đen u ám
23.5° / 23.4°

83 %
mây đen u ám
24.5° / 25.7°

79 %
mây đen u ám
28° / 27.3°

70 %
mây đen u ám
27.3° / 29.6°

69 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

72 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

73 %
mây đen u ám
26° / 25.6°

78 %
mây đen u ám
23.8° / 24.5°

85 %
mây đen u ám
22.8° / 23.9°

89 %
mây rải rác
21° / 22°

92 %
mây rải rác
21.9° / 22.4°

94 %
mây rải rác
21.8° / 21.7°

96 %
mây rải rác
20.2° / 21.9°

97 %
mây cụm
20.1° / 22°

97 %
mây cụm
20.1° / 21°

97 %
mây đen u ám
21° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
21.5° / 22.9°

92 %
mây đen u ám
21.4° / 23°

91 %
mây đen u ám
21.6° / 22.5°

92 %
mây đen u ám
22.1° / 23.4°

88 %
mây đen u ám
24.5° / 26°

81 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Vô Tranh - Huyện Lục Nam
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
528.18
17.78
0.07
8.37
59.57
22.11
29.66
7.74