Dự báo Thời tiết Xã Tân Thanh - Huyện Lạng Giang
mây đen u ám
- Độ ẩm 60.9%
- Gió 1.31 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Thanh - Huyện Lạng Giang theo giờ
34.3° / 42°

61 %
mây đen u ám
33.9° / 40.7°

60 %
mây đen u ám
34° / 40.7°

62 %
mây đen u ám
32.5° / 39°

67 %
mây đen u ám
31.2° / 38.2°

71 %
mây đen u ám
31.9° / 38.1°

76 %
mây đen u ám
30° / 36.5°

80 %
mây đen u ám
29.3° / 36.7°

82 %
mưa nhẹ
29.1° / 36.7°

83 %
mưa nhẹ
28.5° / 34.8°

84 %
mây đen u ám
28° / 34.4°

84 %
mây cụm
28.8° / 33.2°

85 %
mây cụm
29.7° / 34.2°

83 %
mây cụm
30.5° / 36.1°

77 %
mây cụm
31.1° / 38.1°

72 %
mây đen u ám
32.9° / 39.3°

66 %
mây đen u ám
33.9° / 40.1°

62 %
mây đen u ám
35.6° / 42.3°

58 %
mây đen u ám
36.9° / 44°

54 %
mây đen u ám
36.4° / 43.5°

52 %
mây đen u ám
37.8° / 44.5°

51 %
mây đen u ám
37.3° / 44.6°

50 %
mây đen u ám
38° / 44.1°

51 %
mây đen u ám
36.4° / 43.4°

54 %
mây đen u ám
35° / 42.5°

62 %
mây đen u ám
33.4° / 40.2°

64 %
mây đen u ám
30° / 37.8°

78 %
mưa vừa
28.6° / 34.9°

86 %
mưa vừa
29.3° / 36.9°

83 %
mưa nhẹ
29.2° / 36.1°

85 %
mưa nhẹ
29.2° / 36.1°

87 %
mưa nhẹ
29.8° / 35.5°

88 %
mưa nhẹ
29.7° / 36.8°

88 %
mây đen u ám
29.2° / 36.1°

87 %
mưa nhẹ
29.6° / 36°

87 %
mây đen u ám
28.8° / 35.3°

88 %
mây đen u ám
29.7° / 35.5°

87 %
mây đen u ám
29.3° / 37°

83 %
mây đen u ám
31.8° / 38.1°

77 %
mây đen u ám
33.4° / 40.4°

69 %
mây đen u ám
34.9° / 41.6°

61 %
mây đen u ám
36.3° / 43.7°

53 %
mây đen u ám
37.4° / 44°

49 %
mây đen u ám
37.3° / 44.5°

48 %
mây đen u ám
36.5° / 43.6°

49 %
mây đen u ám
36.9° / 43.2°

51 %
mây đen u ám
35.4° / 42.8°

56 %
mây đen u ám
36.9° / 43.2°

53 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Thanh - Huyện Lạng Giang những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Thanh - Huyện Lạng Giang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Thanh - Huyện Lạng Giang
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
463.44
15.24
0.53
14.33
22.6
14.45
21.27
5.02