Dự báo thời tiết Phường Mỹ Thới - Long Xuyên 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
22.4°/28.9° | 4.26 m/s | 1011 hPa | 59% | 0mm |
T4 08/01 |
|
23.1°/27.4° | 5.19 m/s | 1011 hPa | 63% | 0mm |
T5 09/01 |
|
24°/28.1° | 4.6 m/s | 1010 hPa | 57% | 0mm |
T6 10/01 |
|
22.2°/28.6° | 5.67 m/s | 1013 hPa | 58% | 0mm |
T7 11/01 |
|
22.7°/25.7° | 6.42 m/s | 1013 hPa | 72% | 0mm |
CN 12/01 |
|
23.1°/27.2° | 5.59 m/s | 1012 hPa | 61% | 0mm |
T2 13/01 |
|
23.2°/27.4° | 5.3 m/s | 1012 hPa | 59% | 0mm |
T3 14/01 |
|
22.2°/28.8° | 5.42 m/s | 1012 hPa | 55% | 0mm |
T4 15/01 |
|
23.4°/29.9° | 5.45 m/s | 1012 hPa | 59% | -0.17mm |
T5 16/01 |
|
24°/28.2° | 5.27 m/s | 1011 hPa | 65% | 0.29mm |
T6 17/01 |
|
24.5°/29.2° | 5.75 m/s | 1010 hPa | 57% | -0.4mm |
T7 18/01 |
|
24.6°/29.2° | 5.36 m/s | 1009 hPa | 57% | 0mm |
CN 19/01 |
|
23.3°/28.9° | 5 m/s | 1008 hPa | 55% | 0mm |
T2 20/01 |
|
22.2°/29° | 5.08 m/s | 1009 hPa | 50% | 0mm |
T3 21/01 |
|
23.9°/29.6° | 4.4 m/s | 1007 hPa | 50% | 0mm |
T4 22/01 |
|
23.3°/30.5° | 2.84 m/s | 1007 hPa | 50% | 0mm |
T5 23/01 |
|
24°/30° | 2.98 m/s | 1007 hPa | 52% | 0mm |
T6 24/01 |
|
24°/26° | 5.16 m/s | 1008 hPa | 65% | -0.27mm |
T7 25/01 |
|
21.5°/23.1° | 5.14 m/s | 1008 hPa | 76% | 0.3mm |
CN 26/01 |
|
21.7°/28.7° | 3.21 m/s | 1007 hPa | 60% | 0mm |
T2 27/01 |
|
23.1°/31.2° | 2.88 m/s | 1007 hPa | 52% | 0mm |
T3 28/01 |
|
26°/31.2° | 2.8 m/s | 1007 hPa | 60% | 4.36mm |
T4 29/01 |
|
25.7°/26.3° | 2.82 m/s | 1008 hPa | 86% | 2.92mm |
T5 30/01 |
|
25.2°/31.4° | 3.14 m/s | 1007 hPa | 55% | 1.31mm |
T6 31/01 |
|
25.1°/31° | 3.67 m/s | 1008 hPa | 57% | 3.73mm |
T7 01/02 |
|
25.3°/29.5° | 6.49 m/s | 1010 hPa | 59% | -0.38mm |
CN 02/02 |
|
23.6°/29.9° | 6.8 m/s | 1011 hPa | 52% | 0mm |
T2 03/02 |
|
23°/28.9° | 6.01 m/s | 1011 hPa | 54% | 0mm |
T3 04/02 |
|
23.5°/30.4° | 3.58 m/s | 1009 hPa | 49% | 0mm |
T4 05/02 |
|
24.5°/26.5° | 3.16 m/s | 1009 hPa | 65% | 0.34mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau